|
LOẠI TRẦN | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ (< 30 m2) | ĐƠN GIÁ (Từ 30 – 50 m2) | ĐƠN GIÁ (Từ 50 -100 m2) | ĐƠN GIÁ ( > 200 m2) |
Trần thạch cao phẳng (Trần chìm) . | Khung xương Hà Nội, Tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral | 140.000đ | 135.000đ | 130.000đ | 125.000đ |
Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral | 160.000đ | 155.000đ | 150.000đ | 145.000đ |
Trần thạch cao giật cấp từ 2-3 lớp cấp (Trần chìm) | Khung xương Hà Nội, Tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral | 145.000đ | 140.000đ | 135.000đ | 130.000đ |
Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral | 165.000đ | 160.000đ | 155.000đ | 150.000đ |
Trần thạch cao (tấm thả) | Tấm thả phủ nhựa màu trắng, 60x60cm, Khung xương Hà nội, tấm Thái | 145.000đ | 140.000đ | 135.000đ | 130.000đ |
Tấm thả phủ nhựa màu trắng, 60x60cm, Khung xương Vĩnh Tường, tấm Thái | 155.000đ | 150.000đ | 145.000đ | 140.000đ |
Trần thạch cao chịu nước (Tấm thả) | Khung xương Hà Nội, tấm thạch cao UCO – 4mm, 60X60cm | 175.000đ | 170.000đ | 165.000đ | 160.000đ |
Khung xương Vĩnh tường, tấm thạch cao UCO – 4mm,60x60cm | 185.000đ | 180.000đ | 175.000đ | 170.000đ |
2. VÁCH THẠCH CAO |
LOẠI VÁCH | VẬT LIỆU | ĐƠN GIÁ (< 30 m2) | ĐƠN GIÁ (Từ 30 – 50 m2) | ĐƠN GIÁ (Từ 50 -100 m2) | ĐƠN GIÁ ( > 100 m2) |
Vách thạch cao 1 mặt | Khung xương Hà Nội, tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral | 160.000đ | 155.000đ | 150.000đ | 145.000đ |
| Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral (Pháp) | 180.000đ | 175.000đ | 170.000đ | 165.000đ |
Vách thạch cao 2 mặt | Khung xương Hà Nội, tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral | 195.000đ | 190.000đ | 185.000đ | 180.000đ |
Khung xương Vĩnh tường, tấm thạch cao Gyproc (Thái) hoặc Boral | 225.000đ | 220.000đ | 215.000đ | 210.000đ |