mayanh_stroke_quickmenu yte_stroke_quickmenu yte_quickmenu tivi_stroke_quickmenu oto_stroke_quickmenu event phukiencongnghe3_quickmenu arrow location diemthuong buy top bubbles2 eye tag luotmua iconview diemtichluy phone data clock settings calendar check money suitcase comment_30x30 blocked file-text2 car-white invitation3-200-mobile giay1_stroke_quickmenu giaydep shoping-flow-xacnhan-line shoping-flow-da-xac-nhan-line shoping-flow-dangvanchueyn-line shoping-flow-dagiaohang-line shoping-flow-xacnhan shoping-flow-da-xac-nhan shoping-flow-dangvanchueyn shoping-flow-dagiaohang line shoping-flow-hoantat-line shoping-flow-hoantat angle-up angle-down close may-anh-may-quay-phim close email password fb g+ 111

Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh

 Công ty TNHH Kỹ thuật Khải Anh

14-05-2020 Toàn Quốc
 
Thông tin Liên hệ
Lưu lượng kế kết hợp điều áp EasyCARE® PLUS
Toàn Quốc 773 20-05-2020 11:28
10001.000 đ
 
  • Chi tiết sản phẩm

 Chúng có cấu trúc gọn nhẹ và đặc biệt thích hợp cho liệu pháp oxy. Thân máy được làm bằng đồng thau và nhôm với các mức tùy chỉnh lưu lượng khí có sẵn. Chúng được trang bị một van an toàn (tùy chọn thêm). Đầu vào có nhiều chuẩn khác nhau phù hợp với nhiều thiết bị. Đầu ra được thiết kế dạng kép để phù hợp với các thiết bị khác nhau và có thể thay thế dễ dàng bằng cách đảo ngược chúng lại.

-        Đồng hồ đo áp suất được tích hợp trong lưu lương kế với các màu sắc dễ đọc cho phép quan sát liên tục áp suất. Với kích thước nhỏ và cấu hình kỹ thuật cụ thể cho phép bộ điều chỉnh áp suất EasyCARE® PLUS cung cấp các luồng khí y tế như oxy với độ chính xác cực cao, ngay cả trong những điều kiện khó khăn nhất, như trong các thiết bị khẩn cấp di động.

 

Giá trị bước nhảy

Giá trị đo lớn nhất

6

L/min.

0,00

0,25

0,50

1,00

1,50

2,00

3,00

4,00

5,00

6,00

14

L/min.

0,00

0,50

1,00

2,00

4,00

6,00

8,00

10,00

12,00

14,00

15

L/min.

0,00

0,50

1,00

2,00

3,00

4,00

6,00

9,00

12,00

15,00

30

L/min.

0,00

1,00

2,00

4,00

8,00

12,00

16,00

20,00

25,00

30,00

50

L/min.

0,00

1,00

2,00

3,00

6,00

9,00

12,00

15,00

30,00

50,00

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

EasyCARE® PLUS

Kích thước (DxRxC)

57x160x128 mm (Không tính thiết bị đầu cuối)

Khối lượng

0.75 Kg (không tính thiết bị đầu cuối)

Giá trị đo lớn nhất

• 6 L/min.

• 14 L/min.

• 15 L/min.

• 30 L/min.

• 50 L/min.

Tùy chọn khí

• O2 

• Khí y tế

Sai số

±10% giá trị đọc hoặc ±0.5 L/min nếu lớn hơn 1L/min. (±0.2 L/min. cho lưu lượng nhỏ hơn 1 L/min.)

Đầu vào

• UNI 11144

• EN 850

• NF-E 29-656

 • BS 341-3

• DIN 477-1
• ISO 5145

• CGA 540

Đầu ra

Đầu ra dạng cặp, có thể tự thay đổi dễ dàng

• M12x1.25 M. • 1/4” ISO 3253 M.
• 9/16” UNF EN 13544-2 M. • 1/4” ISO 3253 M.
• M12x1.25 M. • 9/16” UNF EN 13544-2 M.

Thiết bị đầu cuối (tùy chọn)

• AFNOR NF-S 90-116

• UNI 9507

• BS 5682

• DIN 13260

• SS 875 24 30

 
x