Chúng có cấu trúc gọn nhẹ và đặc biệt
thích hợp cho liệu pháp oxy. Thân máy được làm bằng đồng thau và nhôm với các
mức tùy chỉnh lưu lượng khí có sẵn. Chúng được trang bị một van an toàn (tùy
chọn thêm). Đầu vào có nhiều chuẩn khác nhau phù hợp với nhiều thiết bị. Đầu ra
được thiết kế dạng kép để phù hợp với các thiết bị khác nhau và có thể thay thế
dễ dàng bằng cách đảo ngược chúng lại.
- Đồng
hồ đo áp suất được tích hợp trong lưu lương kế với các màu sắc dễ đọc cho phép
quan sát liên tục áp suất. Với kích thước nhỏ và cấu hình kỹ thuật cụ thể cho
phép bộ điều chỉnh áp suất EasyCARE® PLUS cung cấp các luồng khí y tế như oxy với độ chính
xác cực cao, ngay cả trong những điều kiện khó khăn nhất, như trong các thiết bị
khẩn cấp di động.
|
Giá trị
bước nhảy
|
Giá
trị đo lớn nhất
|
6
|
L/min.
|
0,00
|
0,25
|
0,50
|
1,00
|
1,50
|
2,00
|
3,00
|
4,00
|
5,00
|
6,00
|
14
|
L/min.
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
2,00
|
4,00
|
6,00
|
8,00
|
10,00
|
12,00
|
14,00
|
15
|
L/min.
|
0,00
|
0,50
|
1,00
|
2,00
|
3,00
|
4,00
|
6,00
|
9,00
|
12,00
|
15,00
|
30
|
L/min.
|
0,00
|
1,00
|
2,00
|
4,00
|
8,00
|
12,00
|
16,00
|
20,00
|
25,00
|
30,00
|
50
|
L/min.
|
0,00
|
1,00
|
2,00
|
3,00
|
6,00
|
9,00
|
12,00
|
15,00
|
30,00
|
50,00
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
EasyCARE® PLUS
|
Kích thước (DxRxC)
|
57x160x128 mm (Không tính thiết bị
đầu cuối)
|
Khối lượng
|
0.75 Kg (không tính thiết bị đầu
cuối)
|
Giá trị đo lớn nhất
|
• 6 L/min.
• 14 L/min.
• 15 L/min.
• 30 L/min.
• 50 L/min.
|
Tùy chọn khí
|
• O2
• Khí y tế
|
Sai số
|
±10% giá trị đọc hoặc ±0.5 L/min
nếu lớn hơn 1L/min. (±0.2 L/min. cho lưu lượng nhỏ hơn 1 L/min.)
|
Đầu vào
|
• UNI 11144
• EN 850
• NF-E 29-656
• BS 341-3
• DIN 477-1
• ISO 5145
• CGA 540
|
Đầu ra
|
Đầu ra dạng cặp, có thể tự thay
đổi dễ dàng
• M12x1.25 M. • 1/4” ISO 3253 M.
• 9/16” UNF EN 13544-2 M. • 1/4” ISO 3253 M.
• M12x1.25 M. • 9/16” UNF EN 13544-2 M.
|
Thiết bị đầu cuối (tùy chọn)
|
• AFNOR NF-S 90-116
• UNI 9507
• BS 5682
• DIN 13260
• SS 875 24 30
|