- Bàn học chân vuông, ngăn bàn có yếm, chân bàn ống □20x30 sơn tĩnh điện - Mặt bàn gỗ melamine nẹp bọc dày 18mm, ngăn bàn gỗ15m - Ghế rời, chân trước ống Ø19, chân sau ống □20x20 sơn tĩnh điện, đệm tựa gỗ melamine 15m nẹp bọc
BẢNG KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM BÀN GHẾ HỌC SINH CẤP 1,2 DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC - Kích thước sản phẩm quy chiếu theo Quy định số 1221/2000/QD/BYT về Vệ sinh học đường - Giải thích ký tựA: Lớp 1+2 B: Lớp 3+5 C: Lớp trung học cơ sở W: Chiều rộng D: Chiều sâu H1: Chiều cao từ mặt đất lên đệm H2: Chiều cao từ mặt đất lên mặt bàn H: Chiều cao tổng thể Mã sản phẩm | Kích thước | Mã sản phẩm | Kích thước | Rộng W | Sâu D | Cao H | H1 | H2 | Rộng W | Sâu D | Cao H | H1 | H2 | BHS 101A | | | | | | BHS 101B | | | | | | Bàn | 1000 | 400 | 550 | | = H | Bàn | 1000 | 400 | 610 | | = H | Ghế | 320 | 375 | 610 | 330 | | Ghế | 320 | 375 | 660 | 380 | | BHS 102A | | | | | | | | | | | | Bàn | 1000 | 400 | 550 | | = H | Bàn | 1000 | 400 | 610 | | = H | Ghế | 360 | 345 | 610 | 330 | | Ghế | 360 | 345 | 660 | 380 | | BHS103A | 1000 | 805 | 610 | 330 | 550 | BHS104A | 1000 | 815 | 610 | 330 | 550 | BHS 103B | 1000 | 815 | 660 | 380 | 610 | BHS 104B | 1000 | 825 | 660 | 380 | 610 | BHS 103C | 1200 | 870 | 770 | 440 | 690 | BHS 104C | 1200 | 885 | 770 | 440 | 690 | BBT 101A | 1100 | 800 | 532+18 | 330 | 550 | BBT 101B | 1200 | 800 | 592+18 | 380 | 610 | BBT 102A | 1100 | 800 | 532+18 | 330 | 550 | BBT 102B | 1200 | 800 | 592+18 | 380 | 610 |
|