mayanh_stroke_quickmenu yte_stroke_quickmenu yte_quickmenu tivi_stroke_quickmenu oto_stroke_quickmenu event phukiencongnghe3_quickmenu arrow location diemthuong buy top bubbles2 eye tag luotmua iconview diemtichluy phone data clock settings calendar check money suitcase comment_30x30 blocked file-text2 car-white invitation3-200-mobile giay1_stroke_quickmenu giaydep shoping-flow-xacnhan-line shoping-flow-da-xac-nhan-line shoping-flow-dangvanchueyn-line shoping-flow-dagiaohang-line shoping-flow-xacnhan shoping-flow-da-xac-nhan shoping-flow-dangvanchueyn shoping-flow-dagiaohang line shoping-flow-hoantat-line shoping-flow-hoantat angle-up angle-down close may-anh-may-quay-phim close email password fb g+ 111

Công Ty Nội Thất Minh Nguyệt

 Công Ty Nội Thất Minh Nguyệt

14-01-2013 Toàn Quốc
 
Thông tin Liên hệ
Bộ bàn học sinh 102
Hà Nội 1426 17-01-2013 01:14
0Liên hệ
 
  • Chi tiết sản phẩm

- Bàn học chân vuông, ngăn bàn có yếm, chân bàn ống □20x30 sơn tĩnh điện
- Mặt bàn gỗ melamine nẹp bọc dày 18mm, ngăn bàn gỗ15m
- Ghế rời, chân trước ống Ø19, chân sau ống □20x20 sơn tĩnh điện, đệm tựa gỗ melamine 15m nẹp bọc

BẢNG KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN
SẢN PHẨM BÀN GHẾ HỌC SINH CẤP 1,2 DÙNG TRONG TRƯỜNG HỌC

- Kích thước sản phẩm quy chiếu theo Quy định số 1221/2000/QD/BYT về Vệ sinh học đường 
- Giải thích ký tự

A: Lớp 1+2
B: Lớp 3+5
C: Lớp trung học cơ sở
W:  Chiều rộng
D:   Chiều sâu
H1: Chiều cao từ mặt đất lên đệm
H2: Chiều cao từ mặt đất lên mặt bàn
H:   Chiều cao tổng thể

Mã sản phẩm

Kích thước

Mã sản phẩm

Kích thước

Rộng W

Sâu
D

Cao
H

H1

H2

Rộng
W

Sâu
D

Cao
H

H1

H2

BHS 101A

 

 

 

 

 

BHS 101B

 

 

 

 

 

Bàn

1000

400

550

 

= H

Bàn

1000

400

610

 

= H

Ghế

320

375

610

330

 

Ghế

320

375

660

380

 

BHS 102A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bàn

1000

400

550

 

= H

Bàn

1000

400

610

 

= H

Ghế

360

345

610

330

 

Ghế

360

345

660

380

 

BHS103A

1000

805

610

330

550

BHS104A

1000

815

610

330

550

BHS 103B

1000

815

660

380

610

BHS 104B

1000

825

660

380

610

BHS 103C

1200

870

770

440

690

BHS 104C

1200

885

770

440

690

BBT 101A

1100

800

532+18

330

550

BBT 101B

1200

800

592+18

380

610

BBT 102A

1100

800

532+18

330

550

BBT 102B

1200

800

592+18

380

610

 
 
x