TT
|
Loại cửa
|
Đơn giá/m2 (đã bao gồm kính trắng 5mm)
|
1
|
Cửa sổ mở trượt
|
1.747.000 - 1.996.000
|
2
|
Cửa sổ mở quay
|
1.970.000 - 2.075.000
|
3
|
Cửa đi 1 cánh mở quay
|
2.048.000 - 2.245.000
|
4
|
Cửa đi 2 cánh mở quay
|
2.073.000 - 2.305.000
|
5
|
Cửa đi 2 cánh mở trượt
|
1.892.000 - 2.004.000
|
6
|
Cửa đi 4 cánh mở trượt hoặc
2 cánh mở trượt, 2 cánh cố định
|
1.840.000 -2.233.000
|
2. Phụ trội giá cửa nhôm Xingfa màu giả gỗ
|
TT
|
Kính thay thế kính trắng 5mm
|
Phụ trội (VNĐ/m2)
|
|
1
|
Kính an toàn 6.38mm trắng trong
|
100,000
|
|
2
|
Kính an toàn 6.38mm mờ sữa
|
135,000
|
3
|
Kính an toàn 8.38mm trắng trong
|
190,000
|
4
|
Kính an toàn 8.38mm mờ sữa
|
280,000
|
5
|
Kính cường lực (temper) 8mm trắng trong
|
300,000
|
3. Giá phụ kiện cửa nhôm Xingfa vân gỗ chính hãng
|
STT
|
PHỤ KIỆN KIM KHÍ CHÍNH HÃNG KINLONG ĐI KÈM THEO TỪNG HỆ CỬA
|
Giá
|
1
|
Cửa sổ
mở trượt
|
Khóa bán nguyệt
|
185,000
|
Chốt âm
|
246,000
|
Đa điểm
|
535,000
|
2
|
Cửa sổ
mở hất
|
Tay cài
|
423,000
|
Đa điểm
|
580,000
|
3
|
Cửa sổ mở quay
|
1 Cánh
|
494,000
|
2 Cánh
|
890,000
|
4
|
Cửa đi
mở quay 1 cánh
|
Khóa 1 điểm
|
1,290,000
|
Khóa đa điểm
|
1,550,000
|
5
|
Cửa đi
mở quay 2 cánh
|
Khóa đa điểm
|
2,290,000
|
6
|
Cửa đi
mở quay 4 cánh
|
Bản lề kép
|
5,910,000
|
Bản lề xếp trượt
|
4,850,000
|
7
|
Cửa đi
mở trượt
|
2 Cánh khóa D
|
750,000
|
4 Cánh khóa D
|
1,185,000
|